Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?
Y100
Y03
V29e 5G
Kích thước (cao x ngang x dày)
163.17 × 75.81 × 7.79 mm (Pha Lê Đen)
163.17 × 75.81 × 7.95 mm (Kim Cương Xanh)
163.63*75.58*8.39(mm)
162.35 × 74.85 × 7.69 mm 2
Trọng lượng
186g (Pha Lê Đen)
188g (Kim Cương Xanh)
185g
190g 2
Chất liệu
Polymer
Polymer
Kính
Phương thức mở khóa
Vân tay dưới màn hình
Không hỗ trợ vân tay
Vân tay dưới màn hình
Màu sắc
Kim Cương Xanh, Pha Lê Đen
Xanh Biển Ngọc, Đen Tinh Vân
Đen Đại Ngàn
Xanh Sông Băng
Kháng nước kháng bụi
IP54
IP54
IP54
Phiên bản Android
Android 14
Android 14
Android 13
Hệ điều hành
Funtouch OS 14
Funtouch OS 14.0
Funtouch OS 13
Số nhân CPU
8 nhân
8 nhân
8 nhân
Tiến trình CPU
6nm
12 nm
6 nm
Tốc độ CPU
4 × 2.8 GHz + 4 × 1.9 GHz
2.0GHz*2 + 1.8GHz*6
2*2.2GHz+6*1.8GHz
RAM & ROM
8GB + 128GB
8GB + 256GB
4 GB + 64GB/128 GB
8GB+256GB1
12GB+256GB1
Loại RAM
LPDDR4X
LPDDR4X
LPDDR4X
Loại ROM
UFS 2.2
eMMC5.1
UFS2.2
RAM mở rộng
8GB
4 GB
8 GB
Mở rộng thẻ nhớ
1TB
1 TB
Không hỗ trợ
Loại pin
Li-ion
Li-ion
Pin Li-ion
Màn hình
6.67″ (16.94cm)
6.56
6.67”
Độ phân giải
2400 × 1080
1612 x 720
2400x1080 (FHD+)
Tần số quét
Hỗ trợ 60 Hz, 120 Hz
Hỗ trợ 60Hz, 90 Hz
120 Hz
Độ bão hòa
107% NTSC
70% NTSC
107% NTSC
Mật độ điểm ảnh
394 ppi
269 ppi
394 ppi
Vật liệu phát quang
E4
LED
E4
Chất liệu màn hình
AMOLED
LCD
AMOLED
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Độ sáng cực đại
1800 nits
-
1150 nits
Gam màu
100% DCI-P3
-
100% DCI-P3
Quốc gia
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800 MHz
850/900/1800MHz
850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA
B1/B5/B8
B1/B5/B8
B1/B2/B4/B5/B8
4G FDD-LTE
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
4G TDD-LTE
B38/B40/B41
-
B38/B39/B40/B41(2496~2690MHz)
4G TD-LTE
-
B38/B40/B41
-
5G
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
n1/n3/n5/n7/n8/n28/n38/n40/n41/n77/n78
Khe cắm thẻ
1 nano SIM + 1 nano SIM / microSD
2 nano SIMs + 1 micro SD
2 nano SIM
Giá trị SAR
-
Không hỗ trợ
-
Loại hình mạng
/
Hai SIM hai sóng
2 SIM 2 sóng
Camera
Trước 8MP, Sau 50MP + 2MP
Trước 5 MP / Sau 13 MP + 0.08 MP
Front 50MP / Rear 64MP + 8MP
Khẩu độ
Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)
Trước f/2.2 (5 MP), Sau f/2.2 (13 MP) + f/3.0 (0.08MP)
Front f/2.0 (50MP)
Rear f/1.79 (64MP)
Rear f/2.2 (8MP)
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau, đèn Aura tùy chỉnh nhiệt độ màu ấm lạnh
Chế độ chụp ảnh
Camera trước: Chụp ảnh, Chân dung, Chụp đêm, Quay video, Live Photo
Camera sau: Chụp ảnh, Chân dung, Chụp đêm, Quay video, Độ phân giải cao, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Video hiển thị kép, Live Photo
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
Camera trước: Cảnh Đêm, Chân Dung, Quay Video, Phim Ngắn, Độ Phân Giải Cao, Phơi Sáng Kép, Live Photo 4
Camera sau: Cảnh Đêm, Chân Dung, Quay Video, Phim Ngắn, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Căn Chỉnh Tài Liệu, Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh, Siêu Trăng, Chuyên Nghiệp, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép, Live Photo 4
Chip âm thanh Hi-Fi
Không hỗ trợ
Không có
Không hỗ trợ
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC、WAV、MP3、MP2、MP1、MIDI、Vorbis、APE、FLAC、OPUS
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4、3GP、AVI、FLV、MKV、WEBM、TS、ASF
Quay video
MP4
MP4
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Wi-Fi
2.4 GHz, 5 GHz
2.4GHz / 5GHz
2.4GHz /5GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.1
USB
USB 2.0
USB 2.0
USB 2.0
GPS
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
FM
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
NFC
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Định vị
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
QZSS, GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển thực thể
Không hỗ trợ
Con quay hồi chuyển vật lý
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến khác
Cảm biến chống nháy hình ảnh
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Dòng máy
Y100
Y03
V29e 5G
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Sạc nhanh
80W
15W
44W
Chip
Chip Snapdragon® 685
Helio G85
Snapdragon 695
Pin
Giá trị tiêu chuẩn 5000mAh (3.91V)
5000 mAh (TYP)
4800 mAh(TYP)
4700 mAh(MIN)
*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"
Y100
Y03
V29e 5G