Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?

  • Hồng Candy
    Hồng Candy

  • Midnight Berry
    Midnight Berry

  • Xanh Hải Lam
    Xanh Hải Lam

Kích thước (cao x ngang x dày)

163.77 × 76.28 × 7.59mm (Đen Phantom, Xanh Titan)
163.77 × 76.28 × 7.69mm (Hồng Candy)

163.53 × 76.96 × 7.53mm (Mist Gray)
163.53 × 76.96 × 7.65mm (Midnight Berry)

165.70 × 76.30 × 8.19mm (Xanh Hải Lam)
165.70 × 76.30 × 8.09mm (Tím Ngân Hà)

Trọng lượng

194g

192g (Mist Gray)
200g (Midnight Berry)

206g (Xanh Hải Lam)
205g (Tím Ngân Hà)

Chất liệu

Polymer

Kính (Midnight Berry)
Polymer (Mist Gray)

Polymer

Phương thức mở khóa

Vân tay dưới màn hình

Vân tay dưới màn hình

Cảm biến vân tay cạnh bên

GIÁ

-

-

-

Màu sắc

Đen Phantom
Xanh Titan
Hồng Candy

Mist Gray
Midnight Berry

Xanh Hải Lam
Tím Ngân Hà

RAM&ROM

-

-

-

RAM

-

-

-

ROM

-

-

-

Kháng nước kháng bụi

IP65

IP68 & IP69

IP64

Phiên bản Android

Android 15

Android 15

Android 15

Hệ điều hành

Funtouch OS 15

Funtouch OS 15

Funtouch OS 15

Số nhân CPU

8 nhân

8 nhân

8 nhân

Tiến trình CPU

4nm

4nm

4nm

Tốc độ CPU

4 × 2.5GHz + 4 × 2.0GHz

1 × 2.8GHz + 4 × 2.4GHz + 3 × 1.8GHz

2 × 2.2GHz + 6 × 1.95GHz

RAM & ROM

8GB + 256GB
12GB + 512GB

12GB + 256GB
12GB + 512GB

8GB + 128GB
8GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR4X

LPDDR4X

LPDDR4X

Loại ROM

UFS 3.1

UFS 2.2

UFS 3.1

RAM mở rộng

8GB
12GB

12GB

8GB

Mở rộng thẻ nhớ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Thẻ nhớ mở rộng

-

-

-

Loại pin

Li-ion

Li-ion

Li-ion

Kích thước màn hình

17.20cm (6.77″)

17.20cm (6.77″)

6.68"

Màn hình

-

-

-

Độ phân giải

2392 × 1080

2392 × 1080

1608 × 720

Độ sáng cực đại cục bộ

3000 nits

5000 nits

-

Tốc độ làm tươi

-

-

-

Tần số quét

Lên đến 120Hz

60Hz, 90Hz, 120Hz

Hỗ trợ lên đến 120Hz

Độ bão hòa

-

-

-

Mật độ điểm ảnh

387 PPI

387 PPI

264 PPI

Vật liệu phát quang

Q10 Plus

VM8

LED

Công nghệ màn hình

-

-

-

Chất liệu màn hình

AMOLED

AMOLED

LCD

Màn hình cảm ứng

Cảm ứng điện dung đa điểm

Cảm ứng điện dung đa điểm

Cảm ứng điện dung đa điểm

Độ sáng cực đại

-

-

Không hỗ trợ

Gam màu

Gam màu rộng P3

Gam màu rộng P3

83% NTSC

Độ sáng cao (HBM)

-

-

1000 nits

Độ sáng màn hình

-

-

-

Quốc gia

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Loại khe cắm thẻ

-

-

-

2G GSM

850/900/1800/1900MHz

850/900/1800MHz

850/900/1800/1900MHz

3G WCDMA

B1/B2/B4/B5/B8

B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19

B1/B2/B4/B5/B8

3G CDMA

-

-

-

TDSCDMA

-

-

-

CDMA

-

-

-

4G FDD-LTE

B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B19/B20/B28

B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B66

B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28

4G TDD-LTE

-

-

-

4G TD-LTE

B38/B39/B40/B41

B38/B39/B40/B41/B42

B38/B40/B41

NR NSA

-

-

-

NR SA*

-

-

-

5G

n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78

n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78

Băng tần 5G

-

-

-

Lưu ý

-

-

-

5G NR NSA

-

-

-

5G NR SA

-

-

-

Khe cắm thẻ

2 nano SIMs

2 nano SIMs

2 nano SIMs

Giá trị SAR

-

-

/

Loại hình mạng

Hai SIM hai sóng 5G + 5G

Hai SIM hai sóng 5G + 5G

Hai SIM hai sóng

Camera

Trước:
Camera Selfie 32MP HD: f/2.45, FOV 72°, ống kính 5P
Sau:
Camera Chính Sony 50MP: AF, f/1.79, FOV 79°, ống kính 5P
Camera Góc Rộng 8MP: f/2.2, FOV 120°, ống kính 5P

Trước:
Camera selfie nhóm ZEISS 50MP: hỗ trợ AF, f/2.2, FOV 92° ± 3°, ống kính 5P
Sau:
Camera chính ZEISS OIS 50MP: hỗ trợ OIS, f/1.88, FOV 84° ± 3°, ống kính 6P
Camera siêu tele ZEISS 50MP: hỗ trợ OIS, f/2.65, FOV 33.1°, ống kính 4P
Camera góc siêu rộng ZEISS 8MP: f/2.0, FOV 120° ± 3, ống kính 5P

Trước 8MP / Sau 50MP + 2MP

Khẩu độ

Trước f/2.45 (Camera Selfie 32MP HD)
Sau f/1.79 (Camera Chính Sony 50MP)
Sau f/2.2 (Camera Góc Rộng 8MP)

Trước f/2.2 (Camera selfie nhóm ZEISS 50MP)
Sau f/1.88 (Camera chính ZEISS OIS 50MP)
Sau f/2.65 (Camera siêu tele ZEISS 50MP)
Sau f/2.0 (Camera góc siêu rộng ZEISS 8MP)

Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)

Máy ảnh

-

-

-

Đèn Flash

Đèn Flash camera sau

Đèn Flash camera sau

Đèn Flash camera sau

Chế độ chụp hình

-

-

-

Chế độ chụp ảnh

Camera trước: Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay Video, Phim ngắn, Video hiển thị kép
Camera sau: Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay Video, Phim ngắn, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu Ultra HD, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Siêu trăng, Chuyên nghiệp, Ẩm thực, Video hiển thị kép

Camera trước: Chụp ảnh, Chân dung, Cảnh đêm, Quay Video, Phim ngắn, Độ phân giải cao, Video hiển thị kép
Camera sau: Chụp ảnh, Chân dung, Cảnh đêm, Quay Video, Phim ngắn, Độ phân giải cao, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Siêu trăng, Thiên văn, Chuyên nghiệp, Chụp nhanh, Ẩm thực, Quay chụp dưới nước, Video hiển thị kép

Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP, Video hiển thị kép
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Video hiển thị kép

Vòng sáng Aura

Vòng sáng Aura 2 nhiệt độ màu camera sau

Vòng Sáng Aura 2 nhiệt độ màu camera sau

-

Chip âm thanh Hi-Fi

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Định dạng âm thanh

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

Định dạng video

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

Quay video

MP4

MP4

MP4

Ghi âm

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hi-Fi

-

-

-

Định dạng hỗ trợ âm thanh

-

-

-

Định dạng hỗ trợ video

-

-

-

Định dạng quay video

-

-

-

Chất lượng video

4K/1080P

4K/1080P/720P

-

Wi-Fi

2.4GHz/5GHz

2.4 GHz/5GHz

2.4GHz / 5GHz

Bluetooth

Bluetooth 5.4

Bluetooth 5.4

Bluetooth 5.1

USB

USB 2.0

USB 2.0

USB 2.0

GPS

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

OTG

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

FM

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

NFC

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cổng USB

-

-

Type-C

Định vị

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

Cảm biến vân tay

-

-

-

Cảm biến trọng lực

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cảm biến ánh sáng

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cảm biến tiệm cận

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

La bàn điện tử

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Con quay hồi chuyển

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Mở khoá vân tay

-

-

-

Cảm biến gia tốc

-

-

-

Cảm biến nhiệt độ màu

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Động cơ điện

-

-

Thông thường

Con quay hồi chuyển vật lý

-

-

-

Vân tay

-

-

-

Cảm biến khác

Không hỗ trợ

Điều khiển hồng ngoại

Không hỗ trợ

Con quay hồi chuyển ảo

-

-

-

Động cơ

-

-

-

Mạng xã hội

-

-

-

Dịch vụ Google

-

-

-

Khác

-

-

-

Dòng máy

V60 Lite 5G

V60

Y39 5G

Sách hướng dẫn

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Dây USB

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Củ sạc

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Que lấy SIM

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Ốp lưng

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Miếng dán màn hình (Dán sẵn)

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Mieeengs dán màn hình

-

-

-

Thẻ bảo hành

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

BÊN TRONG HỘP MÁY

-

-

-

Sạc nhanh

90W

90W

44W

Chip

MediaTek Dimensity 7360-Turbo

Snapdragon 7 Gen 4®

Snapdragon 4 Gen 2

Pin

6500mAh (TYP)

6500mAh (TYP)

6500mAh (TYP)

*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"