Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?

  • Hồng Halo
    Hồng Halo

  • Nâu Sa Mạc
    Nâu Sa Mạc

  • Tím Ban Mai
    Tím Ban Mai

Kích thước (cao x ngang x dày)

150.57 × 71.92 × 7.95mm

161.98 × 75.48 × 7.99mm

166.14 × 77.01 × 8.39mm

Trọng lượng

190g

226g

209g

Chất liệu

Kính

Kính

Polymer

Phương thức mở khóa

Cảm biến vân tay siêu âm 3D

Cảm biến vân tay siêu âm 3D

Vân tay cạnh bên

GIÁ

-

-

-

Màu sắc

Hồng Halo
Đen Phantom

Nâu Sa Mạc
Đen Phantom

Đen Huyền Quang
Tím Ban Mai

RAM&ROM

-

-

-

RAM

-

-

-

ROM

-

-

-

Kháng nước kháng bụi

IP68 và IP69

IP68 và IP69

IP68 & IP69 & IP69+

Phiên bản Android

Android 16

Android 16

Android 15

Hệ điều hành

OriginOS 6

OriginOS 6

Funtouch OS 15

Số nhân CPU

8 nhân

8 nhân

8 nhân

Tiến trình CPU

3nm

3nm

12nm

Tốc độ CPU

1 × 4.21GHz + 3 × 3.5GHz + 4 × 2.7GHz

1 × 4.21GHz + 3 × 3.5GHz + 4 × 2.7GHz

2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz

RAM và ROM

12GB+256GB

16GB + 512GB

-

RAM & ROM

-

-

4GB + 128GB
6GB + 128GB
6GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR5X Ultra

LPDDR5X Ultra

LPDDR4X

Loại ROM

UFS 4.1

UFS 4.1

eMMC 5.1

RAM mở rộng

12GB

16GB

4GB
6GB*

Mở rộng thẻ nhớ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

2TB

Thẻ nhớ mở rộng

-

-

-

Loại pin

Pin Li-ion

Pin Li-ion

Li-ion

Kích thước màn hình

6.31″ (16.04cm)

6.78″ (17.22cm)

16.96cm (6.68")

Màn hình

-

-

-

Độ phân giải

2640 × 1216

2800 × 1260

1608 × 720

Độ sáng cực đại cục bộ

4500 nits

4500 nits

Không

Tốc độ làm tươi

-

-

-

Tần số quét

Tần số quét thích ứng LTPO (1~120Hz)

Tần số quét thích ứng LTPO (1~120Hz)

60Hz / 90Hz

Độ bão hòa

-

-

-

Mật độ điểm ảnh

460 PPI

452 PPI

264 PPI

Vật liệu phát quang

Q10 plus

Q10 plus

LED

Công nghệ màn hình

-

-

-

Chất liệu màn hình

AMOLED

AMOLED

LCD

Màn hình cảm ứng

Cảm ứng điện dung đa điểm

Cảm ứng điện dung đa điểm

Cảm ứng điện dung đa điểm

Độ sáng cực đại

-

-

-

Gam màu

Gam màu mở rộng P3

Gam màu mở rộng P3

83% NTSC

Độ sáng cao (HBM)

-

-

1000 nits

Độ sáng màn hình

-

-

-

Độ bão hòa màu

Gam màu mở rộng P3

Gam màu mở rộng P3

-

Quốc gia

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Loại khe cắm thẻ

-

-

-

2G GSM

850/900/1800/1900MHz

850/900/1800/1900MHz

850/900/1800MHz

3G WCDMA

B1/B2/B4/B5/B8

B1/B2/B4/B5/B8

B1/B5/B8

3G CDMA

-

-

-

TDSCDMA

-

-

-

CDMA

-

-

-

4G FDD-LTE

B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B32/B66

B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B32/B66/B71

B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28

4G TDD-LTE

-

-

-

4G TD-LTE

B38/B39/B40/B41/B42

B34/B38/B39/B40/B41/B42

B38/B40/B41

NR NSA

-

-

-

NR SA*

-

-

-

5G

n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n75/n77/n78

n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n71/n75/n77/n78/n79

/

Băng tần 5G

-

-

-

Lưu ý

-

-

-

5G NR NSA

-

-

-

5G NR SA

-

-

-

Khe cắm thẻ

SIM1 + SIM2 / SIM1 + eSIM1 / eSIM1 + eSIM2

SIM1 + SIM2 / SIM1 + eSIM1 / eSIM1 + eSIM2

2 nano SIM + 1 microSD

Giá trị SAR

-

-

/

Loại hình mạng

Hai SIM hai sóng 5G + 5G

Hai SIM hai sóng 5G + 5G

Hai SIM hai sóng

Camera

Trước 50MP / Sau 200MP + 50MP + 50MP

Trước 50MP / Sau 50MP + 50MP + 200MP

Trước 5MP
Sau 50MP + 0.08MP

Khẩu độ

Trước f/2.0 (50MP), Sau f/1.68 (200MP) + f/2.0 (50MP) + f/2.57 (50MP)

Trước f/2.0 (50MP), Sau f/1.57 (50MP) + f/2.0 (50MP) + f/2.67 (200MP)

Trước f/2.2 (5MP)
Sau f/1.8 (50MP) + f/3.0 (0.08MP)

Máy ảnh

-

-

-

Đèn Flash

Đèn Flash camera sau

Đèn Flash camera sau

Đèn Flash camera sau

Chế độ chụp hình

-

-

-

Chế độ chụp ảnh

Chân dung, Quay Video, Video chân dung, Chụp nhanh, Phong cảnh và đêm, Tài liệu Ultra HD, Chuyển động chậm, Sân khấu, Tua nhanh, Chuyên Nghiệp, Ẩm thực, Nhiếp ảnh đường phố

Chân dung, Ảnh, Quay Video, Video chân dung, Chụp nhanh, Phong cảnh và đêm, Tài liệu Ultra HD, Chuyển động chậm, Sân khấu, Tua nhanh, Chuyên Nghiệp, Ẩm thực, Nhiếp ảnh đường phố, Mở rộng ống kính Tele

Camera sau: Chụp ảnh, Chân dung, Cảnh đêm, Quay Video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP, Quay chụp dưới nước
Camera trước: Chụp ảnh, Chân dung, Cảnh đêm, Quay Video, Live Photo

Vòng sáng Aura

-

-

-

Chip âm thanh Hi-Fi

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Định dạng âm thanh

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

Định dạng video

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

Quay video

MP4

MP4

MP4

Ghi âm

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hi-Fi

-

-

-

Định dạng hỗ trợ âm thanh

-

-

-

Định dạng hỗ trợ video

-

-

-

Định dạng quay video

-

-

-

Chất lượng video

-

-

-

Wi-Fi

Màn hình Wi-Fi ; 2 × 2 MIMO; MU-MIMO; Wi-Fi 6; Wi-Fi 7; Băng tần kép 2.4G & 5G ; Băng tần kép 2.4G & 6G

Màn hình Wi-Fi ; 2 × 2 MIMO; MU-MIMO; Wi-Fi 6; Wi-Fi 7; Băng tần kép 2.4G & 5G ; Băng tần kép 2.4G & 6G

2.4GHz / 5GHz

Bluetooth

Bluetooth 6.0

Bluetooth 6.0

Bluetooth 5.2

USB

USB 3.2 Gen 1

USB 3.2 Gen 1

USB 2.0

GPS

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

OTG

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

FM

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

NFC

Chế độ Đọc/Ghi; Chế độ Mô phỏng Thẻ (bao gồm thanh toán bằng HCE và NFC-SIM)
*Thẻ SIM dùng để thanh toán bằng SIM phải được lắp vào khe cắm SIM1.

Chế độ Đọc/Ghi; Chế độ Mô phỏng Thẻ (bao gồm thanh toán bằng HCE và NFC-SIM)
*Thẻ SIM dùng để thanh toán bằng SIM phải được lắp vào khe cắm SIM1.

Hỗ trợ

Cổng USB

-

-

Type-C

Định vị

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS, NavIC, A-GPS, Định vị qua Mạng Di động, Định vị qua Wi-Fi

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS, NavIC, A-GPS, Định vị qua Mạng Di động, Định vị qua Wi-Fi

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

Cảm biến vân tay

-

-

-

Cảm biến trọng lực

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cảm biến ánh sáng

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cảm biến tiệm cận

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

La bàn điện tử

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Con quay hồi chuyển

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Không hỗ trợ

Mở khoá vân tay

-

-

-

Cảm biến gia tốc

-

-

-

Cảm biến nhiệt độ màu

Cảm biến nhiệt độ màu camera trước, Cảm biến nhiệt độ màu camera sau

Cảm biến nhiệt độ màu camera trước, Cảm biến nhiệt độ màu camera sau

Không hỗ trợ

Động cơ điện

Động cơ tuyến tính

Động cơ tuyến tính

Thông thường

Con quay hồi chuyển vật lý

-

-

-

Vân tay

-

-

-

Cảm biến khác

Cảm biến lấy nét laser; Cảm biến Hall; Điều khiển hồng ngoại; Cảm biến Flicker

Cảm biến lấy nét laser; Cảm biến Hall; Điều khiển hồng ngoại; Cảm biến Flicker; Cảm biến đa phổ ánh sáng

Không hỗ trợ

Con quay hồi chuyển ảo

-

-

-

Động cơ

-

-

-

Mạng xã hội

-

-

-

Dịch vụ Google

-

-

-

Khác

-

-

-

Dòng máy

X300

X300 Pro

Y21d

Sách hướng dẫn

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Dây USB

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Củ sạc

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Que lấy SIM

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Ốp lưng

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Miếng dán màn hình (Dán sẵn)

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Mieeengs dán màn hình

-

-

-

Thẻ bảo hành

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

BÊN TRONG HỘP MÁY

-

-

-

Sạc nhanh

Sạc Siêu Tốc 90W+ Sạc Siêu Tốc Không Dây

Sạc Siêu Tốc 90W+ Sạc Siêu Tốc Không Dây

44W

Chip

Dimensity 9500

Dimensity 9500

T7225

Pin

Sản phẩm sử dụng thiết kế pin đơn:
Dung lượng pin tiêu chuẩn: 6040mAh (3.77V)
Năng lượng tiêu chuẩn: 22.
Dung lượng pin định mức: 5925mAh (3.77V)
Năng lượng định mức: 22.34Wh

Sản phẩm sử dụng thiết kế pin đơn:
Dung lượng pin tiêu chuẩn: 6510mAh (3.77V)
Năng lượng tiêu chuẩn: 24.55Wh
Dung lượng pin định mức: 6375mAh (3.77V)
Năng lượng định mức: 24.04Wh

6500mAh (TYP)

*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"