Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?

  • Xanh Hải Lam
    Xanh Hải Lam

  • Bạc Cực Quang
    Bạc Cực Quang

  • Cam Ánh Dương
    Cam Ánh Dương

Kích thước (cao x ngang x dày)

165.70 × 76.30 × 8.19mm (Xanh Hải Lam)
165.70 × 76.30 × 8.09mm (Tím Ngân Hà)

165.75 × 76.10 × 8.10mm

165.70 × 76.00 × 7.99 mm (Xanh Lục Bảo)
165.70 × 76.00 × 8.09 mm (Cam Ánh Dương)

Trọng lượng

206g (Xanh Hải Lam)
205g (Tím Ngân Hà)

200g

199g

Chất liệu

Polymer

Polymer

Polymer

Phương thức mở khóa

Cảm biến vân tay cạnh bên

Vân tay cạnh bên

Cảm biến vân tay cạnh bên

GIÁ

-

-

-

Màu sắc

Xanh Hải Lam
Tím Ngân Hà

Bạc Cực Quang
Xanh Bǎng Giá
Đen Kim Cương

Cam Ánh Dương
Xanh Lục Bảo

RAM&ROM

-

-

-

RAM

-

-

-

ROM

-

-

-

Kháng nước kháng bụi

IP64

IP64

IP64

Phiên bản Android

Android 15

Android 15

Android 14

Hệ điều hành

Funtouch OS 15

Funtouch OS 15

Funtouch OS 14

Số nhân CPU

8 nhân

8 nhân

8 nhân

Tiến trình CPU

4nm

12nm

12nm

Tốc độ CPU

2 × 2.2GHz + 6 × 1.95GHz

2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz

2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz

RAM & ROM

8GB + 128GB
8GB + 256GB

4GB + 128GB
6GB + 128GB
8GB + 128GB

8GB + 128GB
8GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR4X

LPDDR4X

LPDDR4X

Loại ROM

UFS 3.1

eMMC 5.1

eMMC 5.1

RAM mở rộng

8GB

4GB / 6GB / 8GB

8GB

Mở rộng thẻ nhớ

Không hỗ trợ

-

1TB

Thẻ nhớ mở rộng

-

1TB

-

Loại pin

Li-ion

Li-ion

Li-ion

Kích thước màn hình

6.68"

6.68" (16.96cm)

-

Màn hình

-

-

6.68"

Độ phân giải

1608 × 720

1608 × 720

1608 × 720

Độ sáng cực đại cục bộ

-

Không hỗ trợ

-

Tốc độ làm tươi

-

-

-

Tần số quét

Hỗ trợ lên đến 120Hz

-

90Hz

Độ bão hòa

-

83% NTSC

83% NTSC

Mật độ điểm ảnh

264 PPI

264 PPI

264 ppi

Vật liệu phát quang

LED

LED

LED

Công nghệ màn hình

-

-

-

Chất liệu màn hình

LCD

LCD

LCD

Màn hình cảm ứng

Cảm ứng điện dung đa điểm

Cảm ứng điện dung đa điểm

Cảm ứng điện dung đa điểm

Độ sáng cực đại

Không hỗ trợ

-

-

Gam màu

83% NTSC

-

-

Độ sáng cao (HBM)

1000 nits

1000 nits

1000 nits

Độ sáng màn hình

-

-

-

Quốc gia

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Loại khe cắm thẻ

-

-

-

2G GSM

850/900/1800/1900MHz

850/900/1800MHz

850/900/1800 MHz

3G WCDMA

B1/B2/B4/B5/B8

B1/B5/B8

B1/B5/B8

3G CDMA

-

-

-

TDSCDMA

-

-

-

CDMA

-

-

-

4G FDD-LTE

B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28

B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28

B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28

4G TDD-LTE

-

-

-

4G TD-LTE

B38/B40/B41

B38/B40/B41

B38/B40/B41

NR NSA

-

-

-

NR SA*

-

-

-

5G

n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78

/

-

Băng tần 5G

-

-

-

Lưu ý

-

-

-

5G NR NSA

-

-

-

5G NR SA

-

-

-

Khe cắm thẻ

2 nano SIMs

2 nano SIMs + 1 microSD

1 nano SIM + 1 nano SIM / microSD

Giá trị SAR

/

/

-

Loại hình mạng

Hai SIM hai sóng

Hai SIM hai sóng

Hai SIM hai sóng

Camera

Trước 8MP / Sau 50MP + 2MP

Trước 5MP / Sau 50MP + 0.08MP

Trước 8MP / Sau 50MP + 2MP

Khẩu độ

Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)

Trước f/2.2 (5MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/3.0 (0.08MP)

Trước f/2.05 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)

Máy ảnh

-

-

-

Đèn Flash

Đèn Flash camera sau

Đèn Flash camera sau

Đèn Flash camera sau

Chế độ chụp hình

-

Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo

-

Chế độ chụp ảnh

Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP, Video hiển thị kép
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Video hiển thị kép

-

Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo

Vòng sáng Aura

-

-

-

Chip âm thanh Hi-Fi

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

-

Định dạng âm thanh

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

Định dạng video

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

Quay video

MP4

MP4

MP4

Ghi âm

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hi-Fi

-

-

-

Định dạng hỗ trợ âm thanh

-

-

-

Định dạng hỗ trợ video

-

-

-

Định dạng quay video

-

-

-

Chất lượng video

-

-

-

Wi-Fi

2.4GHz / 5GHz

2.4GHz / 5GHz

2.4 GHz, 5 GHz

Bluetooth

Bluetooth 5.1

Bluetooth 5.2

Bluetooth 5.0

USB

USB 2.0

USB 2.0

USB 2.0

GPS

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

OTG

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

FM

Không hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

NFC

Hỗ trợ

Hỗ trợ

-

Cổng USB

Type-C

Type-C

-

Định vị

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

Cảm biến vân tay

-

-

-

Cảm biến trọng lực

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cảm biến ánh sáng

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cảm biến tiệm cận

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

La bàn điện tử

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Con quay hồi chuyển

Hỗ trợ

-

Không hỗ trợ

Mở khoá vân tay

-

-

-

Cảm biến gia tốc

-

-

-

Cảm biến nhiệt độ màu

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Động cơ điện

Thông thường

Thông thường

Hỗ trợ

Con quay hồi chuyển vật lý

-

Không hỗ trợ

-

Vân tay

-

-

-

Cảm biến khác

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Con quay hồi chuyển ảo

-

-

-

Động cơ

-

-

-

Mạng xã hội

-

-

-

Dịch vụ Google

-

-

-

Khác

-

-

-

Dòng máy

Y39 5G

Y19s Pro

Y28

Sách hướng dẫn

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Dây USB

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Củ sạc

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Que lấy SIM

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Ốp lưng

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Miếng dán màn hình (Dán sẵn)

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Mieeengs dán màn hình

-

-

-

Thẻ bảo hành

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

BÊN TRONG HỘP MÁY

-

-

-

Sạc nhanh

44W

44W

44W

Chip

Snapdragon 4 Gen 2

T612

Helio G85

Pin

6500mAh (TYP)

6000mAh (TYP)

6000mAh (TYP)

*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"