Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?
-
V60 Lite 5G
Hồng Candy -
V60
Midnight Berry -
Y39 5G
Xanh Hải Lam
Kích thước (cao x ngang x dày)
163.77 × 76.28 × 7.59mm (Đen Phantom, Xanh Titan)
163.77 × 76.28 × 7.69mm (Hồng Candy)
163.53 × 76.96 × 7.53mm (Mist Gray)
163.53 × 76.96 × 7.65mm (Midnight Berry)
165.70 × 76.30 × 8.19mm (Xanh Hải Lam)
165.70 × 76.30 × 8.09mm (Tím Ngân Hà)
Trọng lượng
194g
192g (Mist Gray)
200g (Midnight Berry)
206g (Xanh Hải Lam)
205g (Tím Ngân Hà)
Chất liệu
Polymer
Kính (Midnight Berry)
Polymer (Mist Gray)
Polymer
Phương thức mở khóa
Vân tay dưới màn hình
Vân tay dưới màn hình
Cảm biến vân tay cạnh bên
Màu sắc
Đen Phantom
Xanh Titan
Hồng Candy
Mist Gray
Midnight Berry
Xanh Hải Lam
Tím Ngân Hà
Kháng nước kháng bụi
IP65
IP68 & IP69
IP64
Phiên bản Android
Android 15
Android 15
Android 15
Hệ điều hành
Funtouch OS 15
Funtouch OS 15
Funtouch OS 15
Số nhân CPU
8 nhân
8 nhân
8 nhân
Tiến trình CPU
4nm
4nm
4nm
Tốc độ CPU
4 × 2.5GHz + 4 × 2.0GHz
1 × 2.8GHz + 4 × 2.4GHz + 3 × 1.8GHz
2 × 2.2GHz + 6 × 1.95GHz
RAM & ROM
8GB + 256GB
12GB + 512GB
12GB + 256GB
12GB + 512GB
8GB + 128GB
8GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR4X
LPDDR4X
LPDDR4X
Loại ROM
UFS 3.1
UFS 2.2
UFS 3.1
RAM mở rộng
8GB
12GB
12GB
8GB
Mở rộng thẻ nhớ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Loại pin
Li-ion
Li-ion
Li-ion
Kích thước màn hình
17.20cm (6.77″)
17.20cm (6.77″)
6.68"
Độ phân giải
2392 × 1080
2392 × 1080
1608 × 720
Độ sáng cực đại cục bộ
3000 nits
5000 nits
-
Tần số quét
Lên đến 120Hz
60Hz, 90Hz, 120Hz
Hỗ trợ lên đến 120Hz
Mật độ điểm ảnh
387 PPI
387 PPI
264 PPI
Vật liệu phát quang
Q10 Plus
VM8
LED
Chất liệu màn hình
AMOLED
AMOLED
LCD
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Gam màu
Gam màu rộng P3
Gam màu rộng P3
83% NTSC
Quốc gia
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800/1900MHz
850/900/1800MHz
850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA
B1/B2/B4/B5/B8
B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
B1/B2/B4/B5/B8
4G FDD-LTE
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B19/B20/B28
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B66
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
4G TD-LTE
B38/B39/B40/B41
B38/B39/B40/B41/B42
B38/B40/B41
5G
n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
Khe cắm thẻ
2 nano SIMs
2 nano SIMs
2 nano SIMs
Loại hình mạng
Hai SIM hai sóng 5G + 5G
Hai SIM hai sóng 5G + 5G
Hai SIM hai sóng
Camera
Trước:
Camera Selfie 32MP HD: f/2.45, FOV 72°, ống kính 5P
Sau:
Camera Chính Sony 50MP: AF, f/1.79, FOV 79°, ống kính 5P
Camera Góc Rộng 8MP: f/2.2, FOV 120°, ống kính 5P
Trước:
Camera selfie nhóm ZEISS 50MP: hỗ trợ AF, f/2.2, FOV 92° ± 3°, ống kính 5P
Sau:
Camera chính ZEISS OIS 50MP: hỗ trợ OIS, f/1.88, FOV 84° ± 3°, ống kính 6P
Camera siêu tele ZEISS 50MP: hỗ trợ OIS, f/2.65, FOV 33.1°, ống kính 4P
Camera góc siêu rộng ZEISS 8MP: f/2.0, FOV 120° ± 3, ống kính 5P
Trước 8MP / Sau 50MP + 2MP
Khẩu độ
Trước f/2.45 (Camera Selfie 32MP HD)
Sau f/1.79 (Camera Chính Sony 50MP)
Sau f/2.2 (Camera Góc Rộng 8MP)
Trước f/2.2 (Camera selfie nhóm ZEISS 50MP)
Sau f/1.88 (Camera chính ZEISS OIS 50MP)
Sau f/2.65 (Camera siêu tele ZEISS 50MP)
Sau f/2.0 (Camera góc siêu rộng ZEISS 8MP)
Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Chế độ chụp ảnh
Camera trước: Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay Video, Phim ngắn, Video hiển thị kép
Camera sau: Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay Video, Phim ngắn, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu Ultra HD, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Siêu trăng, Chuyên nghiệp, Ẩm thực, Video hiển thị kép
Camera trước: Chụp ảnh, Chân dung, Cảnh đêm, Quay Video, Phim ngắn, Độ phân giải cao, Video hiển thị kép
Camera sau: Chụp ảnh, Chân dung, Cảnh đêm, Quay Video, Phim ngắn, Độ phân giải cao, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Siêu trăng, Thiên văn, Chuyên nghiệp, Chụp nhanh, Ẩm thực, Quay chụp dưới nước, Video hiển thị kép
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP, Video hiển thị kép
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Video hiển thị kép
Vòng sáng Aura
Vòng sáng Aura 2 nhiệt độ màu camera sau
Vòng Sáng Aura 2 nhiệt độ màu camera sau
-
Chip âm thanh Hi-Fi
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
Quay video
MP4
MP4
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Chất lượng video
4K/1080P
4K/1080P/720P
-
Wi-Fi
2.4GHz/5GHz
2.4 GHz/5GHz
2.4GHz / 5GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.4
Bluetooth 5.4
Bluetooth 5.1
USB
USB 2.0
USB 2.0
USB 2.0
GPS
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
FM
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
NFC
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Định vị
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Cảm biến khác
Không hỗ trợ
Điều khiển hồng ngoại
Không hỗ trợ
Dòng máy
V60 Lite 5G
V60
Y39 5G
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Sạc nhanh
90W
90W
44W
Chip
MediaTek Dimensity 7360-Turbo
Snapdragon 7 Gen 4®
Snapdragon 4 Gen 2
Pin
6500mAh (TYP)
6500mAh (TYP)
6500mAh (TYP)
*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"
