Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?
-
X300
Hồng Halo -
X300 Pro
Nâu Sa Mạc -
Y21d
Tím Ban Mai
Kích thước (cao x ngang x dày)
150.57 × 71.92 × 7.95mm
161.98 × 75.48 × 7.99mm
166.14 × 77.01 × 8.39mm
Trọng lượng
190g
226g
209g
Chất liệu
Kính
Kính
Polymer
Phương thức mở khóa
Cảm biến vân tay siêu âm 3D
Cảm biến vân tay siêu âm 3D
Vân tay cạnh bên
Màu sắc
Hồng Halo
Đen Phantom
Nâu Sa Mạc
Đen Phantom
Đen Huyền Quang
Tím Ban Mai
Kháng nước kháng bụi
IP68 và IP69
IP68 và IP69
IP68 & IP69 & IP69+
Phiên bản Android
Android 16
Android 16
Android 15
Hệ điều hành
OriginOS 6
OriginOS 6
Funtouch OS 15
Số nhân CPU
8 nhân
8 nhân
8 nhân
Tiến trình CPU
3nm
3nm
12nm
Tốc độ CPU
1 × 4.21GHz + 3 × 3.5GHz + 4 × 2.7GHz
1 × 4.21GHz + 3 × 3.5GHz + 4 × 2.7GHz
2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
RAM và ROM
12GB+256GB
16GB + 512GB
-
RAM & ROM
-
-
4GB + 128GB
6GB + 128GB
6GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR5X Ultra
LPDDR5X Ultra
LPDDR4X
Loại ROM
UFS 4.1
UFS 4.1
eMMC 5.1
RAM mở rộng
12GB
16GB
4GB
6GB*
Mở rộng thẻ nhớ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
2TB
Loại pin
Pin Li-ion
Pin Li-ion
Li-ion
Kích thước màn hình
6.31″ (16.04cm)
6.78″ (17.22cm)
16.96cm (6.68")
Độ phân giải
2640 × 1216
2800 × 1260
1608 × 720
Độ sáng cực đại cục bộ
4500 nits
4500 nits
Không
Tần số quét
Tần số quét thích ứng LTPO (1~120Hz)
Tần số quét thích ứng LTPO (1~120Hz)
60Hz / 90Hz
Mật độ điểm ảnh
460 PPI
452 PPI
264 PPI
Vật liệu phát quang
Q10 plus
Q10 plus
LED
Chất liệu màn hình
AMOLED
AMOLED
LCD
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Gam màu
Gam màu mở rộng P3
Gam màu mở rộng P3
83% NTSC
Độ sáng cao (HBM)
-
-
1000 nits
Độ bão hòa màu
Gam màu mở rộng P3
Gam màu mở rộng P3
-
Quốc gia
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800/1900MHz
850/900/1800/1900MHz
850/900/1800MHz
3G WCDMA
B1/B2/B4/B5/B8
B1/B2/B4/B5/B8
B1/B5/B8
4G FDD-LTE
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B32/B66
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B32/B66/B71
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
4G TD-LTE
B38/B39/B40/B41/B42
B34/B38/B39/B40/B41/B42
B38/B40/B41
5G
n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n75/n77/n78
n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n71/n75/n77/n78/n79
/
Khe cắm thẻ
SIM1 + SIM2 / SIM1 + eSIM1 / eSIM1 + eSIM2
SIM1 + SIM2 / SIM1 + eSIM1 / eSIM1 + eSIM2
2 nano SIM + 1 microSD
Giá trị SAR
-
-
/
Loại hình mạng
Hai SIM hai sóng 5G + 5G
Hai SIM hai sóng 5G + 5G
Hai SIM hai sóng
Camera
Trước 50MP / Sau 200MP + 50MP + 50MP
Trước 50MP / Sau 50MP + 50MP + 200MP
Trước 5MP
Sau 50MP + 0.08MP
Khẩu độ
Trước f/2.0 (50MP), Sau f/1.68 (200MP) + f/2.0 (50MP) + f/2.57 (50MP)
Trước f/2.0 (50MP), Sau f/1.57 (50MP) + f/2.0 (50MP) + f/2.67 (200MP)
Trước f/2.2 (5MP)
Sau f/1.8 (50MP) + f/3.0 (0.08MP)
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Chế độ chụp ảnh
Chân dung, Quay Video, Video chân dung, Chụp nhanh, Phong cảnh và đêm, Tài liệu Ultra HD, Chuyển động chậm, Sân khấu, Tua nhanh, Chuyên Nghiệp, Ẩm thực, Nhiếp ảnh đường phố
Chân dung, Ảnh, Quay Video, Video chân dung, Chụp nhanh, Phong cảnh và đêm, Tài liệu Ultra HD, Chuyển động chậm, Sân khấu, Tua nhanh, Chuyên Nghiệp, Ẩm thực, Nhiếp ảnh đường phố, Mở rộng ống kính Tele
Camera sau: Chụp ảnh, Chân dung, Cảnh đêm, Quay Video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP, Quay chụp dưới nước
Camera trước: Chụp ảnh, Chân dung, Cảnh đêm, Quay Video, Live Photo
Chip âm thanh Hi-Fi
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
Quay video
MP4
MP4
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Wi-Fi
Màn hình Wi-Fi ; 2 × 2 MIMO; MU-MIMO; Wi-Fi 6; Wi-Fi 7; Băng tần kép 2.4G & 5G ; Băng tần kép 2.4G & 6G
Màn hình Wi-Fi ; 2 × 2 MIMO; MU-MIMO; Wi-Fi 6; Wi-Fi 7; Băng tần kép 2.4G & 5G ; Băng tần kép 2.4G & 6G
2.4GHz / 5GHz
Bluetooth
Bluetooth 6.0
Bluetooth 6.0
Bluetooth 5.2
USB
USB 3.2 Gen 1
USB 3.2 Gen 1
USB 2.0
GPS
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
FM
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
NFC
Chế độ Đọc/Ghi; Chế độ Mô phỏng Thẻ (bao gồm thanh toán bằng HCE và NFC-SIM)
*Thẻ SIM dùng để thanh toán bằng SIM phải được lắp vào khe cắm SIM1.
Chế độ Đọc/Ghi; Chế độ Mô phỏng Thẻ (bao gồm thanh toán bằng HCE và NFC-SIM)
*Thẻ SIM dùng để thanh toán bằng SIM phải được lắp vào khe cắm SIM1.
Hỗ trợ
Cổng USB
-
-
Type-C
Định vị
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS, NavIC, A-GPS, Định vị qua Mạng Di động, Định vị qua Wi-Fi
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS, NavIC, A-GPS, Định vị qua Mạng Di động, Định vị qua Wi-Fi
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Cảm biến nhiệt độ màu camera trước, Cảm biến nhiệt độ màu camera sau
Cảm biến nhiệt độ màu camera trước, Cảm biến nhiệt độ màu camera sau
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Động cơ tuyến tính
Động cơ tuyến tính
Thông thường
Cảm biến khác
Cảm biến lấy nét laser; Cảm biến Hall; Điều khiển hồng ngoại; Cảm biến Flicker
Cảm biến lấy nét laser; Cảm biến Hall; Điều khiển hồng ngoại; Cảm biến Flicker; Cảm biến đa phổ ánh sáng
Không hỗ trợ
Dòng máy
X300
X300 Pro
Y21d
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Sạc nhanh
Sạc Siêu Tốc 90W+ Sạc Siêu Tốc Không Dây
Sạc Siêu Tốc 90W+ Sạc Siêu Tốc Không Dây
44W
Chip
Dimensity 9500
Dimensity 9500
T7225
Pin
Sản phẩm sử dụng thiết kế pin đơn:
Dung lượng pin tiêu chuẩn: 6040mAh (3.77V)
Năng lượng tiêu chuẩn: 22.
Dung lượng pin định mức: 5925mAh (3.77V)
Năng lượng định mức: 22.34Wh
Sản phẩm sử dụng thiết kế pin đơn:
Dung lượng pin tiêu chuẩn: 6510mAh (3.77V)
Năng lượng tiêu chuẩn: 24.55Wh
Dung lượng pin định mức: 6375mAh (3.77V)
Năng lượng định mức: 24.04Wh
6500mAh (TYP)
*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"