164.06*76.17*8.07mm
162.51 × 75.81 × 7.70 mm (Đen Tinh Tú)
162.51 × 75.81 × 7.80 mm (Tím Lavender)
*Kích thước thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường và nguồn cung cấp vật liệu.
N/A
202g
185g (Đen Tinh Tú)
186g (Tím Lavender)
*Trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường và nguồn cung cấp vật liệu.
N/A
44W
66W
* V27e được trang bị bộ sạc tiêu chuẩn của vivo, hỗ trợ sạc nhanh lên đến 66W. Công suất sạc thực tế có thay đổi tương ứng với những điều kiện thay đổi của môi trường và điều chỉnh theo tình hình sử dụng thực tế.
N/A
Kính 2.5D
Polymer cao cấp
N/A
*
*
N/A
Qualcomm Snapdragon 680
MediaTek Helio G99
N/A
8GB+256GB
8GB + 256GB
*Dung lượng bộ nhớ thực tế sẽ ít hơn 8GB/256GB do lưu trữ của hệ điều hành và App cài đặt sẵn.
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
5000mAh(TYP)
4600mAh (Giá trị điển hình TYP)
4500mAh (Dung lượng định mức MIN)
N/A
Đen Sao Băng
Xanh Sóng Biển
Tím Lavender
Đen Tinh Tú
N/A
Funtouch OS 13 (Dựa trên Android 13)
Funtouch OS 13
N/A
6.64
6.62-inch
*Đo theo đường chéo, màn hình có kích thước 6.62-inch với hình chữ nhật hoàn chỉnh. Màn hình thực tế sẽ nhỏ hơn.
N/A
2388*1080 (FHD+)
2400 × 1080 (FHD+)
N/A
LCD
AMOLED
N/A
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
N/A
N/A
120Hz
*Màn hình hỗ trợ tốc độ làm tươi lên đến 120Hz. Tốc độ làm mới có thể khác nhau trong các tình huống khác nhau. Vui lòng tham khảo việc sử dụng thực tế.
N/A
2.4GHz /5GHz
2.4G, 5G
N/A
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.2
N/A
Type-C
Type-C
N/A
Hỗ trợ
Hỗ trợ
N/A
Hỗ trợ
Hỗ trợ
N/A
Hỗ trợ
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
Trước 16 MP
Sau 50MP+2MP xóa phông
Trước 32MP FF / Sau 64MP OIS + Chân Dung Bokeh 2MP + Siêu Cận 2MP
N/A
Trước f/2.45 (16 MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)
Camera Trước: Chính f/2.0
Camera Sau: Chính f/1.79, Chân Dung Bokeh f/2.4, Siêu Cận f/2.4
N/A
Đèn Flash camera sau
Ba đèn flash đơn
N/A
Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao, Chụp toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Quay tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, DOC, Phơi Sáng Kép
Camera trước: Chụp Đêm, Chân Dung, Photo, Quay Video, Micro Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép, Live Photo
Camera sau: Chụp Đêm, Chân Dung, Photo, Quay Video, 64 MP, Toàn Cảnh, Tài Liệu, Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chế Độ Chuyên Nghiệp, Phơi Sáng Kép, Hiển Thị Kép, Live Photo
N/A
2 nano SIMs + 1 micro SD
1 nano SIM + 1 nano SIM / 1 micro SD
N/A
Hai SIM hai sóng (DSDS)
Hai SIM hai sóng (DSDS)
N/A
850/900/1800MHz
850/900/1800/1900 MHz
N/A
B1/B5/B8
B1/B5/B8
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
N/A
B38/B40/B41(194M)
B38/B40/B41
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
*Chức năng mạng thực tế tùy thuộc vào tính khả dụng của mạng nhà cung cấp dịch vụ, tình hình sử dụng thực tế và phiên bản phần mềm của điện thoại di động.
N/A
N/A
N/A
N/A
Hỗ trợ
Hỗ trợ
N/A
Hỗ trợ
Hỗ trợ
N/A
Hỗ trợ
Hỗ trợ
N/A
Hỗ trợ
Hỗ trợ
N/A
Con quay hồi chuyển thực thể
Hỗ trợ
N/A
Hỗ trợ
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
Vân Tay Dưới Màn Hình
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
AAC, WAV, M4A, MP3, MP2, MP1, MIDI, OGG, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
N/A
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
N/A
MP4
MP4
N/A
Hỗ trợ
Hỗ trợ
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
N/A
Y36
Sách hướng dẫn
Dây USB
Củ sạc USB
Que lấy SIM
Ốp lưng
Miếng dán màn hình
(dán sẵn)
V27e
Sách hướng dẫn
Dây USB
Củ sạc USB
Que lấy SIM
Ốp lưng
Miếng dán màn hình
(dán sẵn)
N/A