Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?
-
Y39 5G
Xanh Hải Lam -
Y19s Pro
Bạc Cực Quang -
Y28
Cam Ánh Dương
Kích thước (cao x ngang x dày)
165.70 × 76.30 × 8.19mm (Xanh Hải Lam)
165.70 × 76.30 × 8.09mm (Tím Ngân Hà)
165.75 × 76.10 × 8.10mm
165.70 × 76.00 × 7.99 mm (Xanh Lục Bảo)
165.70 × 76.00 × 8.09 mm (Cam Ánh Dương)
Trọng lượng
206g (Xanh Hải Lam)
205g (Tím Ngân Hà)
200g
199g
Chất liệu
Polymer
Polymer
Polymer
Phương thức mở khóa
Cảm biến vân tay cạnh bên
Vân tay cạnh bên
Cảm biến vân tay cạnh bên
Màu sắc
Xanh Hải Lam
Tím Ngân Hà
Bạc Cực Quang
Xanh Bǎng Giá
Đen Kim Cương
Cam Ánh Dương
Xanh Lục Bảo
Kháng nước kháng bụi
IP64
IP64
IP64
Phiên bản Android
Android 15
Android 15
Android 14
Hệ điều hành
Funtouch OS 15
Funtouch OS 15
Funtouch OS 14
Số nhân CPU
8 nhân
8 nhân
8 nhân
Tiến trình CPU
4nm
12nm
12nm
Tốc độ CPU
2 × 2.2GHz + 6 × 1.95GHz
2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz
RAM & ROM
8GB + 128GB
8GB + 256GB
4GB + 128GB
6GB + 128GB
8GB + 128GB
8GB + 128GB
8GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR4X
LPDDR4X
LPDDR4X
Loại ROM
UFS 3.1
eMMC 5.1
eMMC 5.1
RAM mở rộng
8GB
4GB / 6GB / 8GB
8GB
Mở rộng thẻ nhớ
Không hỗ trợ
-
1TB
Thẻ nhớ mở rộng
-
1TB
-
Loại pin
Li-ion
Li-ion
Li-ion
Kích thước màn hình
6.68"
6.68" (16.96cm)
-
Màn hình
-
-
6.68"
Độ phân giải
1608 × 720
1608 × 720
1608 × 720
Độ sáng cực đại cục bộ
-
Không hỗ trợ
-
Tần số quét
Hỗ trợ lên đến 120Hz
-
90Hz
Độ bão hòa
-
83% NTSC
83% NTSC
Mật độ điểm ảnh
264 PPI
264 PPI
264 ppi
Vật liệu phát quang
LED
LED
LED
Chất liệu màn hình
LCD
LCD
LCD
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Độ sáng cực đại
Không hỗ trợ
-
-
Gam màu
83% NTSC
-
-
Độ sáng cao (HBM)
1000 nits
1000 nits
1000 nits
Quốc gia
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800/1900MHz
850/900/1800MHz
850/900/1800 MHz
3G WCDMA
B1/B2/B4/B5/B8
B1/B5/B8
B1/B5/B8
4G FDD-LTE
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
4G TD-LTE
B38/B40/B41
B38/B40/B41
B38/B40/B41
5G
n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
/
-
Khe cắm thẻ
2 nano SIMs
2 nano SIMs + 1 microSD
1 nano SIM + 1 nano SIM / microSD
Giá trị SAR
/
/
-
Loại hình mạng
Hai SIM hai sóng
Hai SIM hai sóng
Hai SIM hai sóng
Camera
Trước 8MP / Sau 50MP + 2MP
Trước 5MP / Sau 50MP + 0.08MP
Trước 8MP / Sau 50MP + 2MP
Khẩu độ
Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)
Trước f/2.2 (5MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/3.0 (0.08MP)
Trước f/2.05 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Chế độ chụp hình
-
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
-
Chế độ chụp ảnh
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP, Video hiển thị kép
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Video hiển thị kép
-
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
Chip âm thanh Hi-Fi
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
-
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
Quay video
MP4
MP4
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Wi-Fi
2.4GHz / 5GHz
2.4GHz / 5GHz
2.4 GHz, 5 GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.1
Bluetooth 5.2
Bluetooth 5.0
USB
USB 2.0
USB 2.0
USB 2.0
GPS
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
FM
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
NFC
Hỗ trợ
Hỗ trợ
-
Cổng USB
Type-C
Type-C
-
Định vị
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Hỗ trợ
-
Không hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Thông thường
Thông thường
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển vật lý
-
Không hỗ trợ
-
Cảm biến khác
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Dòng máy
Y39 5G
Y19s Pro
Y28
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Sạc nhanh
44W
44W
44W
Chip
Snapdragon 4 Gen 2
T612
Helio G85
Pin
6500mAh (TYP)
6000mAh (TYP)
6000mAh (TYP)
*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"
