Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?
Y03t
Y28
V30e
Kích thước (cao x ngang x dày)
163.63 × 75.58 × 8.39 mm
165.70 × 76.00 × 7.99 mm (Xanh Lục Bảo)
165.70 × 76.00 × 8.09 mm (Cam Ánh Dương)
164.36 × 74.75 × 7.75 mm (Nâu đỏ) (2)
164.36 × 74.75 × 7.65 mm (Trắng) (2)
Trọng lượng
185g
199g
188g (Nâu đỏ) (2)
179g (Trắng) (2)
Chất liệu
Polymer
Polymer
Kính (Nâu đỏ)
Polymer (Trắng)
Phương thức mở khóa
Không hỗ trợ vân tay
Cảm biến vân tay cạnh bên
Vân tay dưới màn hình
Màu sắc
Xanh Biển Ngọc, Đen Tinh Vân
Cam Ánh Dương
Xanh Lục Bảo
Nâu đỏ
Trắng
Kháng nước kháng bụi
IP54
IP64
IP64
Phiên bản Android
Android 14
Android 14
Android 14
Hệ điều hành
Funtouch OS 14
Funtouch OS 14
Funtouch OS 14
Số nhân CPU
8 nhân
8 nhân
8 nhân
Tiến trình CPU
12nm
12nm
4 nm
Tốc độ CPU
2 x 1.8GHz + 6 x 1.8GHz
2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz
4 × 2.2GHz + 4 × 1.8GHz
RAM & ROM
4GB + 64GB
8GB + 128GB
8GB + 256GB
8GB + 256GB/ 12GB + 256GB (1)
Loại RAM
LPDDR4X
LPDDR4X
LPDDR4X
Loại ROM
eMMC 5.1
eMMC 5.1
UFS 2.2
RAM mở rộng
4GB
8GB
8GB/ 12GB
Mở rộng thẻ nhớ
1TB
1TB
1T
Loại pin
Li-ion
Li-ion
Li-ion
Màn hình
6.56 inch
6.68"
6.78" (3)
Độ phân giải
1612 × 720
1608 × 720
2400 × 1080
Tần số quét
Hỗ trợ 60Hz, 90Hz
90Hz
120 Hz
Độ bão hòa
70% NTSC
83% NTSC
105% NTSC
Mật độ điểm ảnh
269 PPI
264 ppi
388 PPI
Vật liệu phát quang
LED
LED
-
Chất liệu màn hình
LCD
LCD
AMOLED
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Gam màu
-
-
100% DCI-P3
Độ sáng cao (HBM)
528 nits
1000 nits
-
Quốc gia
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800 MHz
850/900/1800 MHz
850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA
B1/B5/B8
B1/B5/B8
B1/B2/B4/B5/B8
4G FDD-LTE
B38/B40/B41
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
4G TD-LTE
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B38/B40/B41
B38/B39/B40/B41
5G
Không hỗ trợ
-
n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
Khe cắm thẻ
2 nano SIM + 1 micro SD
1 nano SIM + 1 nano SIM / microSD
1 nano SIM + 1 nano SIM/ 1 micro SD
Giá trị SAR
Không hỗ trợ
-
-
Loại hình mạng
Hai SIM hai sóng
Hai SIM hai sóng
Hỗ trợ 5G + 2 SIM 2 Sóng 5G
Camera
Trước 5 MP / Sau 13 MP + 0.08 MP
Trước 8MP / Sau 50MP + 2MP
Camera trước:
Camera selfie 32MP độ phân giải cao: f/2.0; FoV 84°; ống kính 5P
Camera sau:
Camera chính 50MP siêu cảm biến Sony: hỗ trợ AF; f/1.79; FoV 79°; ống kính 5P
Camera góc rộng 8MP: f/2.2; FoV 120 °; ống kính 5P
Khẩu độ
Trước f/2.2 (5MP), Sau f/2.2 (13MP) + f/3.0 (0.08MP)
Trước f/2.05 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)
-
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Chế độ chụp ảnh
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệuCamera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
Camera trước: Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, phim ngắn, 50MP, Video hiển thị kép, Live photo
Camera sau: Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Phim ngắn, 50MP, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Siêu trăng, Video hiển thị kép, Chuyên nghiệp, Live photo
Vòng sáng Aura
-
-
Vòng Sáng Aura 2 màu camera sau
Chip âm thanh Hi-Fi
Không có
-
Không hỗ trợ
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC、WAV、MP3、MIDI、VORBIS、APE、FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4、3GP、AVI、FLV、MKV、WEBM、TS、ASF
Quay video
MP4
MP4
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Chất lượng video
-
-
Camera trước: 1080P/720Camera sau: 4K/1080P/720P
Wi-Fi
2.4GHz / 5GHz
2.4 GHz, 5 GHz
2.4 GHz/5 GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.2
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.1
USB
USB 2.0
USB 2.0
USB 2.0
GPS
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
FM
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
NFC
Không hỗ trợ
-
Hỗ trợ
Cổng USB
Type-C
-
-
Định vị
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, Beidou, GLONASS, Galileo, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Con quay hồi chuyển vật lý
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Hỗ trợ
Hỗ trợ
-
Cảm biến khác
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Dòng máy
Y03t
Y28
V30e
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Sạc nhanh
15W
44W
44W
Chip
T612
Helio G85
Qualcomm Snapdragon 6 Gen1
Pin
5000mAh (TYP)
6000mAh (TYP)
5500 mAh (TYP)
*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"